FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Pekarik

30.10.1986(38) 176cm 70Kg
ST57
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM64
CDM69
RM65
RB71
RWB72
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
80
Tăng tốc
76
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
80
Rê bóng
75
Giữ bóng
72
Kèm người
74
Tranh bóng
79
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
42
Chuyền dài
63
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
42
Vô-lê
44
Sút xoáy
63
Đá phạt
45
Penalty
54
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
54
Phản ứng
76
Quyết đoán
71
TM phát bóng
24
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18