FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eliaquim Mangala

13.2.1991(33) 187cm 84Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM60
CDM71
RM59
RB73
RWB71
CB77
SW77
GK24
Sức mạnh
80
Thể lực
79
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
86
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
81
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
76
Tranh bóng
81
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
22
Chuyền dài
60
Lực sút
71
Đánh đầu
76
Sút xa
42
Vô-lê
51
Sút xoáy
48
Đá phạt
46
Penalty
51
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
43
Phản ứng
75
Quyết đoán
87
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21