FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Benitez

8.11.1987(37) 176cm 70Kg
ST64
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM48
RM63
RB47
RWB50
CB43
SW42
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
25
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
65
Chuyền dài
56
Lực sút
71
Đánh đầu
60
Sút xa
61
Vô-lê
63
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
61
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18