FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Douglas Costa

14.9.1990(34) 172cm 65Kg
ST77
RW82
CF80
RF80
CAM81
CM76
CDM65
RM82
RB65
RWB68
CB58
SW58
GK23
Sức mạnh
77
Thể lực
81
Tăng tốc
90
Tốc độ
84
Nhảy
57
Khéo léo
90
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
49
Rê bóng
90
Giữ bóng
85
Kèm người
34
Tranh bóng
59
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
76
Chuyền dài
72
Lực sút
70
Đánh đầu
67
Sút xa
76
Vô-lê
64
Sút xoáy
79
Đá phạt
77
Penalty
73
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
76
Phản ứng
79
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10