FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marwin Hitz

18.9.1987(37) 192cm 84Kg
ST29
RW25
CF26
RF26
CAM25
CM25
CDM27
RM26
RB26
RWB27
CB28
SW28
GK67
Sức mạnh
71
Thể lực
38
Tăng tốc
39
Tốc độ
44
Nhảy
62
Khéo léo
43
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
28
Chuyền dài
26
Lực sút
37
Đánh đầu
20
Sút xa
15
Vô-lê
27
Sút xoáy
17
Đá phạt
19
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
17
Phản ứng
63
Quyết đoán
26
TM phát bóng
63
TM đổ người
70
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
72