FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

De Marcos

14.4.1989(35) 180cm 76Kg
ST72
RW73
CF73
RF73
CAM72
CM73
CDM74
RM75
RB76
RWB76
CB73
SW73
GK26
Sức mạnh
73
Thể lực
88
Tăng tốc
81
Tốc độ
89
Nhảy
80
Khéo léo
78
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
67
Rê bóng
67
Giữ bóng
84
Kèm người
70
Tranh bóng
72
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
58
Chuyền dài
65
Lực sút
69
Đánh đầu
75
Sút xa
60
Vô-lê
50
Sút xoáy
63
Đá phạt
46
Penalty
53
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
63
Phản ứng
81
Quyết đoán
74
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
22