FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Migjen Basha

5.1.1987(37) 180cm 72Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM66
CDM66
RM63
RB63
RWB64
CB63
SW62
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
72
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
64
Rê bóng
61
Giữ bóng
70
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
47
Chuyền dài
68
Lực sút
67
Đánh đầu
54
Sút xa
65
Vô-lê
58
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
57
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12