FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olcay Sahan

26.5.1987(36) 179cm 71Kg
ST65
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM64
CDM61
RM65
RB61
RWB62
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
74
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
45
Khéo léo
74
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
49
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
50
Tranh bóng
61
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
63
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
63
Sút xa
63
Vô-lê
70
Sút xoáy
66
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
63
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11