FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salomon Rondon

16.9.1989(35) 189cm 85Kg
ST78
RW71
CF74
RF74
CAM69
CM61
CDM50
RM68
RB49
RWB51
CB49
SW49
GK24
Sức mạnh
89
Thể lực
66
Tăng tốc
71
Tốc độ
78
Nhảy
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
18
Rê bóng
80
Giữ bóng
72
Kèm người
26
Tranh bóng
25
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
82
Chuyền dài
40
Lực sút
88
Đánh đầu
82
Sút xa
72
Vô-lê
71
Sút xoáy
49
Đá phạt
49
Penalty
61
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
55
Phản ứng
68
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
23
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
22