FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Coutinho

12.6.1992(31) 171cm 68Kg
ST79
RW82
CF82
RF82
CAM83
CM79
CDM63
RM81
RB60
RWB64
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
80
Tăng tốc
85
Tốc độ
83
Nhảy
58
Khéo léo
88
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
33
Rê bóng
85
Giữ bóng
88
Kèm người
21
Tranh bóng
46
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
81
Chuyền dài
82
Lực sút
78
Đánh đầu
63
Sút xa
86
Vô-lê
78
Sút xoáy
86
Đá phạt
79
Penalty
65
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
86
Phản ứng
73
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11