FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Garath McCleary

15.5.1987(37) 183cm 76Kg
ST67
RW69
CF68
RF68
CAM67
CM62
CDM54
RM68
RB54
RWB57
CB48
SW48
GK25
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
88
Tốc độ
80
Nhảy
76
Khéo léo
79
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
31
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Kèm người
40
Tranh bóng
40
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
63
Chuyền dài
57
Lực sút
78
Đánh đầu
48
Sút xa
69
Vô-lê
67
Sút xoáy
68
Đá phạt
60
Penalty
65
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
59
Phản ứng
65
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
24
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20