FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thiago Cionek

21.4.1986(38) 184cm 80Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM50
CDM61
RM48
RB62
RWB60
CB67
SW67
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
70
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
82
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
70
Rê bóng
44
Giữ bóng
62
Kèm người
66
Tranh bóng
72
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
23
Chuyền dài
49
Lực sút
31
Đánh đầu
57
Sút xa
27
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
38
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
35
Phản ứng
57
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18