FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roman Burki

14.11.1990(34) 187cm 85Kg
ST29
RW31
CF31
RF31
CAM33
CM31
CDM31
RM31
RB30
RWB30
CB31
SW31
GK74
Sức mạnh
69
Thể lực
36
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
72
Khéo léo
54
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
22
Rê bóng
21
Giữ bóng
26
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
20
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
19
Đá phạt
14
Penalty
26
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
44
Phản ứng
72
Quyết đoán
35
TM phát bóng
70
TM đổ người
75
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
76