FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Volkan Sen

7.7.1987(36) 173cm 68Kg
ST65
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM64
CDM53
RM68
RB51
RWB55
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
59
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
31
Rê bóng
75
Giữ bóng
72
Kèm người
33
Tranh bóng
32
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
64
Lực sút
67
Đánh đầu
54
Sút xa
73
Vô-lê
62
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
60
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
76
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14