FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Admir Mehmedi

16.3.1991(33) 183cm 80Kg
ST74
RW73
CF74
RF74
CAM72
CM68
CDM59
RM72
RB58
RWB60
CB54
SW55
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
78
Tăng tốc
74
Tốc độ
78
Nhảy
56
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
35
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Kèm người
39
Tranh bóng
54
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
79
Chuyền dài
60
Lực sút
73
Đánh đầu
69
Sút xa
73
Vô-lê
73
Sút xoáy
67
Đá phạt
57
Penalty
65
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
72
Phản ứng
75
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18