FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abel Hernandez

8.8.1990(34) 185cm 73Kg
ST73
RW69
CF70
RF70
CAM67
CM59
CDM47
RM66
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
64
Tăng tốc
81
Tốc độ
81
Nhảy
67
Khéo léo
76
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
22
Rê bóng
68
Giữ bóng
75
Kèm người
21
Tranh bóng
29
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
79
Chuyền dài
40
Lực sút
70
Đánh đầu
71
Sút xa
68
Vô-lê
75
Sút xoáy
65
Đá phạt
54
Penalty
73
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
53
Phản ứng
71
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12