FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James McCarthy

12.11.1990(33) 180cm 72Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM71
CM74
CDM74
RM70
RB71
RWB71
CB71
SW71
GK24
Sức mạnh
77
Thể lực
82
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
73
Rê bóng
69
Giữ bóng
74
Kèm người
67
Tranh bóng
73
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
64
Chuyền dài
82
Lực sút
67
Đánh đầu
59
Sút xa
72
Vô-lê
53
Sút xoáy
64
Đá phạt
65
Penalty
55
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
73
Phản ứng
70
Quyết đoán
80
TM phát bóng
11
TM đổ người
22
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20