FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artem Kravets

3.6.1989(35) 189cm 78Kg
ST70
RW63
CF67
RF67
CAM65
CM63
CDM57
RM62
RB55
RWB55
CB56
SW55
GK26
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
43
Rê bóng
61
Giữ bóng
67
Kèm người
35
Tranh bóng
41
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
69
Chuyền dài
58
Lực sút
71
Đánh đầu
78
Sút xa
71
Vô-lê
64
Sút xoáy
54
Đá phạt
50
Penalty
53
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
56
Phản ứng
74
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16