FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emir Kujovic

22.6.1988(35) 194cm 88Kg
ST63
RW56
CF60
RF60
CAM58
CM55
CDM46
RM56
RB42
RWB43
CB41
SW42
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
71
Tăng tốc
48
Tốc độ
59
Nhảy
41
Khéo léo
39
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
17
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
30
Tranh bóng
33
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
65
Chuyền dài
50
Lực sút
70
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
61
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
48
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12