FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artem Dzyuba

22.8.1988(35) 196cm 91Kg
ST80
RW74
CF78
RF78
CAM75
CM70
CDM55
RM73
RB51
RWB54
CB50
SW50
GK23
Sức mạnh
87
Thể lực
77
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
41
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
28
Rê bóng
74
Giữ bóng
82
Kèm người
23
Tranh bóng
18
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
85
Chuyền dài
66
Lực sút
81
Đánh đầu
84
Sút xa
77
Vô-lê
70
Sút xoáy
56
Đá phạt
69
Penalty
74
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
79
Phản ứng
77
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13