FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dmitriy Kombarov

22.1.1987(37) 184cm 73Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM65
CDM63
RM64
RB62
RWB63
CB61
SW60
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
58
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
62
Chuyền dài
65
Lực sút
63
Đánh đầu
66
Sút xa
65
Vô-lê
50
Sút xoáy
67
Đá phạt
71
Penalty
77
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
70
Phản ứng
68
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16