FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fedor Smolov

9.2.1990(34) 187cm 80Kg
ST67
RW66
CF67
RF67
CAM67
CM61
CDM50
RM65
RB47
RWB50
CB45
SW46
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
25
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
72
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
66
Sút xa
69
Vô-lê
67
Sút xoáy
68
Đá phạt
59
Penalty
64
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
68
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13