FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Smolnikov

8.8.1988(35) 178cm 70Kg
ST73
RW75
CF75
RF75
CAM75
CM75
CDM74
RM76
RB75
RWB75
CB72
SW72
GK24
Sức mạnh
70
Thể lực
81
Tăng tốc
81
Tốc độ
86
Nhảy
77
Khéo léo
80
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
73
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Kèm người
83
Tranh bóng
72
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
73
Chuyền dài
79
Lực sút
74
Đánh đầu
67
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
57
Đá phạt
54
Penalty
45
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
80
Phản ứng
76
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
22