FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Zambrano

10.7.1989(35) 185cm 83Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM61
CDM68
RM58
RB67
RWB66
CB71
SW72
GK25
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
72
Khéo léo
61
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
76
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
78
Tranh bóng
76
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
40
Chuyền dài
68
Lực sút
59
Đánh đầu
72
Sút xa
53
Vô-lê
41
Sút xoáy
31
Đá phạt
35
Penalty
49
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
67
Quyết đoán
79
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20