FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Duenas

16.3.1989(35) 174cm 62Kg
ST62
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM67
CDM66
RM66
RB64
RWB65
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
78
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
64
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
51
Chuyền dài
66
Lực sút
71
Đánh đầu
50
Sút xa
70
Vô-lê
62
Sút xoáy
67
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
69
Phản ứng
63
Quyết đoán
76
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12