FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Onur Kivrak

1.1.1988(36) 187cm 74Kg
ST32
RW35
CF34
RF34
CAM36
CM34
CDM33
RM37
RB34
RWB34
CB33
SW32
GK75
Sức mạnh
67
Thể lực
48
Tăng tốc
68
Tốc độ
74
Nhảy
78
Khéo léo
67
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
21
Rê bóng
31
Giữ bóng
23
Kèm người
25
Tranh bóng
19
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
15
Chuyền dài
32
Lực sút
27
Đánh đầu
23
Sút xa
19
Vô-lê
19
Sút xoáy
19
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
51
Phản ứng
74
Quyết đoán
34
TM phát bóng
73
TM đổ người
79
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
82