FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niall McGinn

20.7.1987(36) 173cm 70Kg
ST70
RW70
CF69
RF69
CAM67
CM63
CDM52
RM70
RB53
RWB56
CB45
SW44
GK27
Sức mạnh
59
Thể lực
74
Tăng tốc
81
Tốc độ
80
Nhảy
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
17
Rê bóng
75
Giữ bóng
69
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
74
Chuyền dài
60
Lực sút
72
Đánh đầu
72
Sút xa
57
Vô-lê
59
Sút xoáy
66
Đá phạt
71
Penalty
61
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
70
Quyết đoán
59
TM phát bóng
9
TM đổ người
18
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
21