FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Magennis

15.8.1990(33) 188cm 92Kg
ST64
RW62
CF62
RF62
CAM60
CM58
CDM55
RM62
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
78
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
45
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
68
Chuyền dài
54
Lực sút
68
Đánh đầu
61
Sút xa
52
Vô-lê
49
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
56
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
52
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11