FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Ramsey

26.12.1990(33) 177cm 70Kg
ST76
RW80
CF80
RF80
CAM83
CM84
CDM79
RM82
RB75
RWB77
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
90
Tăng tốc
78
Tốc độ
77
Nhảy
55
Khéo léo
77
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
57
Rê bóng
84
Giữ bóng
82
Kèm người
69
Tranh bóng
78
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
71
Chuyền dài
90
Lực sút
78
Đánh đầu
62
Sút xa
78
Vô-lê
77
Sút xoáy
66
Đá phạt
66
Penalty
68
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
90
Phản ứng
81
Quyết đoán
76
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13