FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Burim Kukeli

16.1.1984(40) 180cm 72Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM63
CM66
CDM66
RM62
RB63
RWB63
CB61
SW62
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
70
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
69
Kèm người
61
Tranh bóng
68
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
52
Chuyền dài
66
Lực sút
59
Đánh đầu
57
Sút xa
62
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
51
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
71
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16