FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maciej Rybus

19.8.1989(35) 173cm 75Kg
ST67
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM65
CDM57
RM70
RB58
RWB61
CB49
SW50
GK25
Sức mạnh
51
Thể lực
61
Tăng tốc
88
Tốc độ
76
Nhảy
72
Khéo léo
78
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
46
Rê bóng
61
Giữ bóng
73
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
80
Chuyền dài
61
Lực sút
79
Đánh đầu
30
Sút xa
62
Vô-lê
68
Sút xoáy
75
Đá phạt
74
Penalty
55
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
75
Phản ứng
62
Quyết đoán
48
TM phát bóng
18
TM đổ người
23
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
19