FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roman Neustadter

18.2.1988(36) 190cm 83Kg
ST56
RW56
CF58
RF58
CAM60
CM64
CDM66
RM58
RB63
RWB62
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Tăng tốc
49
Tốc độ
47
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
64
Rê bóng
57
Giữ bóng
66
Kèm người
64
Tranh bóng
67
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
38
Chuyền dài
65
Lực sút
64
Đánh đầu
68
Sút xa
58
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
69
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16