FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wojciech Szczesny

18.4.1990(34) 196cm 84Kg
ST29
RW31
CF31
RF31
CAM33
CM33
CDM32
RM32
RB29
RWB30
CB29
SW29
GK74
Sức mạnh
59
Thể lực
34
Tăng tốc
51
Tốc độ
43
Nhảy
36
Khéo léo
52
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
29
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
17
Chuyền dài
38
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
22
Vô-lê
17
Sút xoáy
21
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
43
Phản ứng
70
Quyết đoán
40
TM phát bóng
68
TM đổ người
74
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
83