FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Welbeck

26.11.1990(33) 185cm 73Kg
ST78
RW78
CF78
RF78
CAM77
CM71
CDM58
RM77
RB58
RWB61
CB53
SW53
GK27
Sức mạnh
76
Thể lực
82
Tăng tốc
90
Tốc độ
83
Nhảy
76
Khéo léo
85
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
37
Rê bóng
74
Giữ bóng
79
Kèm người
28
Tranh bóng
41
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
81
Chuyền dài
67
Lực sút
75
Đánh đầu
77
Sút xa
75
Vô-lê
78
Sút xoáy
58
Đá phạt
70
Penalty
70
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
75
Phản ứng
70
Quyết đoán
76
TM phát bóng
22
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
29