FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Corry Evans

30.7.1990(34) 173cm 69Kg
ST56
RW58
CF59
RF59
CAM61
CM66
CDM72
RM60
RB68
RWB67
CB71
SW71
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
76
Rê bóng
63
Giữ bóng
74
Kèm người
73
Tranh bóng
76
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
39
Chuyền dài
67
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
48
Vô-lê
31
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
30
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
75
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17