FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Chester

23.1.1989(35) 181cm 79Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM58
CM64
CDM75
RM59
RB74
RWB72
CB79
SW78
GK21
Sức mạnh
83
Thể lực
76
Tăng tốc
65
Tốc độ
72
Nhảy
74
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
79
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Kèm người
83
Tranh bóng
81
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
33
Chuyền dài
67
Lực sút
35
Đánh đầu
79
Sút xa
41
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
46
Phản ứng
75
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16