FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miroslav Stoch

19.10.1989(35) 169cm 66Kg
ST68
RW73
CF72
RF72
CAM71
CM65
CDM53
RM71
RB54
RWB57
CB44
SW44
GK26
Sức mạnh
40
Thể lực
66
Tăng tốc
89
Tốc độ
83
Nhảy
64
Khéo léo
78
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
27
Rê bóng
78
Giữ bóng
76
Kèm người
32
Tranh bóng
40
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
62
Chuyền dài
59
Lực sút
81
Đánh đầu
42
Sút xa
84
Vô-lê
75
Sút xoáy
85
Đá phạt
74
Penalty
67
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
62
Phản ứng
69
Quyết đoán
69
TM phát bóng
21
TM đổ người
23
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20