FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omer Toprak

21.7.1989(35) 187cm 83Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM62
CDM70
RM59
RB70
RWB68
CB74
SW74
GK26
Sức mạnh
68
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
77
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
77
Rê bóng
59
Giữ bóng
70
Kèm người
80
Tranh bóng
70
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
25
Chuyền dài
62
Lực sút
56
Đánh đầu
77
Sút xa
38
Vô-lê
56
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
58
Phản ứng
77
Quyết đoán
67
TM phát bóng
18
TM đổ người
22
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
23