FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luiz Gustavo

23.7.1987(36) 187cm 80Kg
ST66
RW66
CF67
RF67
CAM68
CM73
CDM79
RM68
RB76
RWB75
CB79
SW79
GK22
Sức mạnh
78
Thể lực
81
Tăng tốc
75
Tốc độ
69
Nhảy
75
Khéo léo
72
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
77
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
81
Tranh bóng
82
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
48
Chuyền dài
77
Lực sút
81
Đánh đầu
74
Sút xa
69
Vô-lê
48
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
52
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
64
Phản ứng
78
Quyết đoán
87
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18