FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikel San Jose

30.5.1989(35) 186cm 77Kg
ST62
RW58
CF61
RF61
CAM62
CM67
CDM72
RM59
RB67
RWB65
CB73
SW73
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
62
Tăng tốc
45
Tốc độ
52
Nhảy
71
Khéo léo
44
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
69
Rê bóng
57
Giữ bóng
69
Kèm người
69
Tranh bóng
77
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
55
Chuyền dài
73
Lực sút
65
Đánh đầu
79
Sút xa
66
Vô-lê
63
Sút xoáy
32
Đá phạt
43
Penalty
49
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
74
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18