FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Sanchez

19.12.1988(35) 169cm 62Kg
ST84
RW86
CF86
RF86
CAM86
CM80
CDM67
RM85
RB63
RWB67
CB59
SW59
GK23
Sức mạnh
83
Thể lực
85
Tăng tốc
88
Tốc độ
83
Nhảy
73
Khéo léo
92
Thăng bằng
92
Xoạc bóng
37
Rê bóng
92
Giữ bóng
91
Kèm người
54
Tranh bóng
37
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
88
Chuyền dài
82
Lực sút
85
Đánh đầu
65
Sút xa
88
Vô-lê
81
Sút xoáy
77
Đá phạt
75
Penalty
76
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
90
Tầm nhìn
78
Phản ứng
82
Quyết đoán
81
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18