FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Allen

14.3.1990(34) 168cm 62Kg
ST73
RW78
CF78
RF78
CAM79
CM81
CDM78
RM79
RB77
RWB78
CB73
SW73
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
86
Tăng tốc
80
Tốc độ
71
Nhảy
86
Khéo léo
79
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
74
Rê bóng
83
Giữ bóng
79
Kèm người
73
Tranh bóng
79
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
65
Chuyền dài
83
Lực sút
78
Đánh đầu
52
Sút xa
77
Vô-lê
41
Sút xoáy
64
Đá phạt
62
Penalty
55
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
81
Phản ứng
86
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
14