FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Bogdan

27.9.1987(37) 194cm 90Kg
ST29
RW28
CF28
RF28
CAM27
CM25
CDM27
RM29
RB30
RWB30
CB30
SW29
GK69
Sức mạnh
71
Thể lực
37
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
35
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
21
Rê bóng
19
Giữ bóng
25
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
19
Chuyền dài
19
Lực sút
20
Đánh đầu
18
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
22
Phản ứng
65
Quyết đoán
25
TM phát bóng
69
TM đổ người
74
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
74