FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Lang

8.2.1991(33) 185cm 79Kg
ST61
RW59
CF59
RF59
CAM57
CM59
CDM65
RM60
RB66
RWB65
CB67
SW67
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
59
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
68
Rê bóng
50
Giữ bóng
67
Kèm người
67
Tranh bóng
71
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
60
Chuyền dài
63
Lực sút
65
Đánh đầu
70
Sút xa
50
Vô-lê
52
Sút xoáy
43
Đá phạt
51
Penalty
55
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14