FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hal Robson-Kanu

21.5.1989(35) 184cm 83Kg
ST77
RW76
CF76
RF76
CAM73
CM66
CDM55
RM75
RB56
RWB59
CB50
SW51
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
75
Tăng tốc
82
Tốc độ
83
Nhảy
75
Khéo léo
65
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
28
Rê bóng
79
Giữ bóng
79
Kèm người
39
Tranh bóng
34
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
86
Chuyền dài
55
Lực sút
71
Đánh đầu
71
Sút xa
72
Vô-lê
71
Sút xoáy
56
Đá phạt
34
Penalty
68
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
56
Phản ứng
77
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16