FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Olsson

17.5.1988(35) 178cm 81Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM65
CDM67
RM66
RB70
RWB70
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
83
Tăng tốc
73
Tốc độ
79
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
72
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
69
Tranh bóng
73
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
51
Chuyền dài
61
Lực sút
68
Đánh đầu
61
Sút xa
59
Vô-lê
60
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
46
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
61
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15