FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Azpilicueta

28.8.1989(35) 178cm 75Kg
ST63
RW67
CF65
RF65
CAM67
CM71
CDM78
RM70
RB80
RWB79
CB78
SW78
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
83
Tăng tốc
83
Tốc độ
75
Nhảy
66
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
88
Rê bóng
58
Giữ bóng
72
Kèm người
81
Tranh bóng
82
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
47
Chuyền dài
76
Lực sút
62
Đánh đầu
65
Sút xa
53
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
47
Penalty
64
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
65
Phản ứng
83
Quyết đoán
75
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10