FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Benteke

3.12.1990(33) 190cm 83Kg
ST75
RW70
CF72
RF72
CAM70
CM65
CDM53
RM69
RB50
RWB52
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
87
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
77
Nhảy
77
Khéo léo
68
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
21
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
78
Chuyền dài
62
Lực sút
78
Đánh đầu
81
Sút xa
75
Vô-lê
67
Sút xoáy
62
Đá phạt
66
Penalty
75
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
68
Phản ứng
75
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
24
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11