FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Mercado

18.3.1987(37) 181cm 84Kg
ST63
RW65
CF63
RF63
CAM63
CM66
CDM72
RM67
RB75
RWB74
CB74
SW74
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
78
Tăng tốc
77
Tốc độ
80
Nhảy
70
Khéo léo
51
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
73
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
76
Tranh bóng
80
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
49
Chuyền dài
65
Lực sút
63
Đánh đầu
74
Sút xa
60
Vô-lê
26
Sút xoáy
52
Đá phạt
50
Penalty
46
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
70
Quyết đoán
75
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10