FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angelo Ogbonna

23.5.1988(35) 191cm 86Kg
ST50
RW47
CF46
RF46
CAM45
CM49
CDM63
RM49
RB66
RWB63
CB73
SW72
GK13
Sức mạnh
83
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
76
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
79
Tranh bóng
76
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
26
Chuyền dài
51
Lực sút
65
Đánh đầu
75
Sút xa
44
Vô-lê
30
Sút xoáy
48
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
28
Phản ứng
59
Quyết đoán
72
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8